请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 劳神
释义 劳神
[láoshén]
 1. hao phí tinh thần sức lực; hao tổn tinh thần; buồn bực; quấy rầy。耗费精神。
 你身体不好,不要多劳神。
 sức khoẻ của anh không tốt, không nên làm hao tổn tinh thần.
 2. phiền; nhờ (lời nói khách sáo)。客套话,用于请人办事。
 劳神代为照顾一下。
 phiền anh trông giúp tôi một chút.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 18:48:01