请输入您要查询的越南语单词:
单词
劳神
释义
劳神
[láoshén]
1. hao phí tinh thần sức lực; hao tổn tinh thần; buồn bực; quấy rầy。耗费精神。
你身体不好,不要多劳神。
sức khoẻ của anh không tốt, không nên làm hao tổn tinh thần.
2. phiền; nhờ (lời nói khách sáo)。客套话,用于请人办事。
劳神代为照顾一下。
phiền anh trông giúp tôi một chút.
随便看
债户
债权
债权人
倻
值
值勤
值夜
值当
值得
值日
值星
值班
值遇
值钱
倾
倾侧
倾倒
倾动
倾吐
倾向
倾向性
倾听
倾城倾国
倾家荡产
倾巢
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:07:10