请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自由民
释义 自由民
[zìyóumín]
 dân tự do (trong xã hội nô lệ.)。指奴隶社会占有土地的农民和占有生产资料的手工业者。
 他们和奴隶不同,享有人身自由。
 họ không giống như những người nô lệ, có cuộc sộng tự do riêng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 22:51:37