请输入您要查询的越南语单词:
单词
自由民
释义
自由民
[zìyóumín]
dân tự do (trong xã hội nô lệ.)。指奴隶社会占有土地的农民和占有生产资料的手工业者。
他们和奴隶不同,享有人身自由。
họ không giống như những người nô lệ, có cuộc sộng tự do riêng.
随便看
势焰
势能
勃
勃兴
勃劳
勃勃
勃发
勃然
勃然变色
勃然大怒
勃谿
勃起
勃郎宁
勇
勇于
勇决
勇力
勇士
勇往直前
勇悍
勇敢
勇武
勇气
勇猛
勉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 22:51:37