请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自用
释义 自用
[zìyòng]
 1. tự cho là đúng。自以为是。
 刚愎自用
 bảo thủ cố chấp; ngang ngạnh cố chấp.
 师心自用
 cố chấp tự cho mình là đúng không thèm học ai.
 2. dùng riêng; cá nhân; tư nhân (sử dụng)。私人使用。
 自用摩托车
 mô tô riêng; xe máy riêng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:39:03