请输入您要查询的越南语单词:
单词
自用
释义
自用
[zìyòng]
书
1. tự cho là đúng。自以为是。
刚愎自用
bảo thủ cố chấp; ngang ngạnh cố chấp.
师心自用
cố chấp tự cho mình là đúng không thèm học ai.
2. dùng riêng; cá nhân; tư nhân (sử dụng)。私人使用。
自用摩托车
mô tô riêng; xe máy riêng
随便看
祖冲之
祖国
祖坟
祖始
祖孙
祖宗
祖居
祖师
祖庙
祖本
祖母
祖母绿
祖父
祖率
祖祖辈辈
祖籍
祖考
祖茔
祖辈
祖述
祖鞭
祖龙一炬
祚
祛
祛疑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:39:03