请输入您要查询的越南语单词:
单词
自用
释义
自用
[zìyòng]
书
1. tự cho là đúng。自以为是。
刚愎自用
bảo thủ cố chấp; ngang ngạnh cố chấp.
师心自用
cố chấp tự cho mình là đúng không thèm học ai.
2. dùng riêng; cá nhân; tư nhân (sử dụng)。私人使用。
自用摩托车
mô tô riêng; xe máy riêng
随便看
本本分分
本来
本来面目
本源
本班
本生灯
本相
本真
本着
本科
本科生
本章
本籍
本纪
本职
本能
本色
本草
本草纲目
本行
本该
本质
本身
本部
本金
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 7:15:36