请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 劳驾
释义 劳驾
[láojià]
 làm phiền; phiền; cảm phiền; xin phiền。客套话,用于请别人做事或 让路。
 劳驾,把那本书 递给我。
 làm phiền anh đýa quyển sách đó cho tôi.
 劳您驾,替我写封信吧。
 xin phiền anh thay tôi viết thư nhé.
 劳驾,请让让路。
 phiền anh cho tôi đi qua.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 22:54:53