请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (塵)
[chén]
Bộ: 小 - Tiểu
Số nét: 6
Hán Việt: TRẦN
 1. bụi; vết nhơ; rác。尘土。
 除尘器。
 máy hút bụi.
 一尘不染。
 hoàn toàn trong sạch; không một vết nhơ.
 2. cõi trần; trần; trần thế; cõi tục; trần gian。尘世。
 红尘。
 hồng trần
 尘俗。
 trần tục
Từ ghép:
 尘埃 ; 尘埃传染 ; 尘饭涂羹 ; 尘肺 ; 尘封 ; 尘垢 ; 尘寰 ; 尘芥 ; 尘仆 ; 尘世 ; 尘事 ; 尘俗 ; 尘土 ; 尘网 ; 尘嚣 ; 尘杂 ; 尘滓
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:24:40