请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 勾勒
释义 勾勒
[gōulè]
 1. vẽ bề ngoài; phác hoạ (dùng đường nét vẽ hình dáng bên ngoài)。用线条画出轮廊;双钩。
 2. phác hoạ; phác thảo (dùng bút mực miêu tả tình hình đại khái)。用简单的笔墨描写事物的大致情况。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:42:00