请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 普遍
释义 普遍
[pǔbiàn]
 phổ biến; rộng rãi; rộng khắp。存在的面很广泛;具有共同性的。
 普遍化。
 phổ biến hoá.
 普遍性。
 tính phổ biến.
 普遍真理。
 chân lí phổ biến.
 普遍现象。
 hiện tượng phổ biến.
 普遍流行。
 lưu hành phổ biến.
 普遍提高人民的科学文化水平。
 nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
 乒乓球运动在中国十分普遍。
 ở Trung Quốc, chơi bóng bàn rất là phổ biến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 6:19:14