请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hūn]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 8
Hán Việt: HÔN
 1. tối; trời tối; hoàng hôn。天刚黑的时候;黄昏。
 晨昏
 sáng chiều; sớm tối
 2. tối đen; mờ。黑暗;模糊。
 昏暗
 tối; mờ tối
 昏黄
 mờ nhạt; ảm đạm
 昏花
 mờ (mắt)
 天昏地暗
 trời đất tối mịt
 3. hồ đồ; mê muội; thần trí mơ màng; thần trí không tỉnh táo; mê man。头脑迷糊;神志不清。
 昏庸
 hồ đồ ngu xuẩn
 昏头昏脑
 đầu óc mê muội
 4. ngất; hôn mê; mê man; mất tri giác。失去知觉。
 昏厥
 ngất; ngất đi; bất tỉnh
 昏迷
 hôn mê; mê man
Từ ghép:
 昏暗 ; 昏沉 ; 昏黑 ; 昏花 ; 昏黄 ; 昏厥 ; 昏君 ; 昏聩 ; 昏乱 ; 昏迷 ; 昏睡 ; 昏天黑地 ; 昏头昏脑 ; 昏星 ; 昏眩 ; 昏庸
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:18:31