请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (夝)
[qíng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 12
Hán Việt: TINH
 trời trong; trời quang。天空中没有云或云很少。
 晴天。
 trời quang.
 天晴了。
 trời nắng rồi.
Từ ghép:
 晴和 ; 晴空 ; 晴朗 ; 晴天霹雳
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 21:56:34