请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 暗伤
释义 暗伤
[ànshāng]
 1. nội thương (khí, huyết, phủ tạng bị thương do bị té, va chạm, bị đánh...)。泛指由跌、碰、挤、压、踢、打等原因引起的气、血、脏腑、经络的损伤。
 2. vết nứt; vết rạn (bên trong)。物体上的不显露的损伤。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:41:26