请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挤兑
释义 挤兑
[jǐduì]
 1. chen nhau đổi tiền mặt; tranh nhau đổi tiền mặt。旧社会里许多人到银行里挤着兑现。
 2. ép; ép buộc; bắt buộc。逼迫使屈从;欺负。
 如果她自己不愿意学钢琴,你就别挤兑她了。
 Nếu cháu không thích học dương cầm, thì cô đừng nên ép buộc cháu.
 3. sỉ nhục; lăng mạ; coi nhẹ; xem thường。贬低(人);看不起;嘲讽挖苦。。
 他们挤兑我,说我什么事都干不了。
 Họ sỉ nhục tôi, nói là tôi chẳng làm nên trò trống gì
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:08:46