| | | |
| [jǐduì] |
| | 1. chen nhau đổi tiền mặt; tranh nhau đổi tiền mặt。旧社会里许多人到银行里挤着兑现。 |
| | 2. ép; ép buộc; bắt buộc。逼迫使屈从;欺负。 |
| | 如果她自己不愿意学钢琴,你就别挤兑她了。 |
| Nếu cháu không thích học dương cầm, thì cô đừng nên ép buộc cháu. |
| | 3. sỉ nhục; lăng mạ; coi nhẹ; xem thường。贬低(人);看不起;嘲讽挖苦。。 |
| | 他们挤兑我,说我什么事都干不了。 |
| Họ sỉ nhục tôi, nói là tôi chẳng làm nên trò trống gì |