请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (擠)
[jǐ]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: TỄ
 1. chen chúc; dồn đống (người, vật); dồn lại; tập trung (sự việc)。(人、物)紧紧靠拢在一起;(事情)集中在同一时间内。
 挤做一团。
 dồn lại thành một đoàn.
 屋里挤满了人。
 trong nhà chen chúc đầy người.
 稿件很挤。
 bản thảo chất đống.
 事情全挤在一块儿了。
 việc dồn cả một đống.
 2. chen; lách。在拥挤的环境中用身体排开人或物。
 人多挤不进来。
 người đông không chen vào được.
 3. vắt; bóp; nặn。用压力使从孔隙中出来。
 挤牛奶。
 vắt sữa.
 挤牙膏。
 nặn kem đánh răng.
 他的学习时间是挤出来的。
 anh ấy giành được một ít thời gian để học tập.
Từ ghép:
 挤兑 ; 挤对 ; 挤咕 ; 挤挤插插
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:51:47