请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 礼让
释义 礼让
[lǐràng]
 lịch thiệp; nhường nhau; nhún nhường (nhường nhau theo nghi lễ)。表示礼貌的谦让。
 互相礼让。
 nhường nhịn lẫn nhau.
 在人行横道处,机动车应礼让行人。
 đi ở trên đường, xe máy phải nhường đường cho người đi bộ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:17:50