请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (臨)
[lín]
Bộ: 丨 - Cổn
Số nét: 9
Hán Việt: LÂM
 1. gần; đối diện。靠近; 对着。
 临街。
 gần phố.
 临河。
 gần sông.
 背山临水。
 trước mặt là sông, sau lưng là núi.
 居高临下。
 đứng trên cao nhìn xuống.
 如临大敌。
 như đối mặt với quân thù.
 2. đến; tới。来到; 到达。
 光临。
 khách tới.
 身临其境。
 sống trong cảnh đó.
 双喜 临门。
 song hỷ lâm môn; hai niềm vui đến cùng một lúc.
 3. sắp sửa; sắp; gần。将要; 快要。
 临别。
 sắp biệt li; sắp chia tay.
 临睡。
 sắp đi ngủ.
 临产。
 sắp sanh.
 这是我临离开北京的时候买的。
 đây là lúc tôi sắp rời khỏi Bắc kinh mua đấy.
 4. phỏng theo; mô phỏng。照着字画模仿。
 临摹。
 tập viết phỏng theo chữ mẫu.
 临画。
 vẽ phỏng theo.
 5. họ Lâm。(Lín)姓。
Từ ghép:
 临别 ; 临产 ; 临场 ; 临池 ; 临床 ; 临到 ; 临风 ; 临机 ; 临街 ; 临界 ; 临近 ; 临渴掘井 ; 临了 ; 临门 ; 临摹 ; 临盆 ; 临蓐 ; 临时 ; 临时代办 ; 临洮 ; 临帖 ; 临头 ; 临危 ; 临危受命 ; 临危授命 ; 临刑 ; 临渊羡鱼 ; 临月 ; 临战 ; 临阵 ; 临阵磨枪 ; 临阵脱逃 ; 临终
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:08