请输入您要查询的越南语单词:
单词
程式
释义
程式
[chéngshì]
thể thức; phương thức; hình thức; hình thái; chương trình。一定的格式。
公文程式。
thể thức công văn.
表演的程式。
chương trình biểu diễn.
随便看
隆
隆冬
隆准
隆安
隆庆
隆情
隆盛
隆重
隆隆
隈
隋
隍
随
随乡入乡
随从
随便
随俗
随即
随口
随同
随后
随员
随和
随喜
随地
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:35:20