请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 程式
释义 程式
[chéngshì]
 thể thức; phương thức; hình thức; hình thái; chương trình。一定的格式。
 公文程式。
 thể thức công văn.
 表演的程式。
 chương trình biểu diễn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:35:20