请输入您要查询的越南语单词:
单词
主人翁
释义
主人翁
[zhǔrénwēng]
1. người chủ; chủ nhân; ông chủ。当家作主的人。
劳动人民成了国家的主人翁。
nhân dân lao động trở thành người chủ của đất nước.
2. nhân vật chính (trong tác phẩm văn học)。主人公。
随便看
费神
费解
费话
费难
贺
贺信
贺兰山
贺函
贺卡
贺喜
贺幛
贺年
贺年片
贺电
贺礼
贺词
贻
管用
管界
管窥
管窥之见
管窥筐举
管窥蠡测
管纱
管线
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:27:09