请输入您要查询的越南语单词:
单词
主人翁
释义
主人翁
[zhǔrénwēng]
1. người chủ; chủ nhân; ông chủ。当家作主的人。
劳动人民成了国家的主人翁。
nhân dân lao động trở thành người chủ của đất nước.
2. nhân vật chính (trong tác phẩm văn học)。主人公。
随便看
钢纸
钢结构
钢缆
钢花
钢轨
钢针
钢铁
钢铁工业
钢锭
钢锯
钢镚儿
钢鞭
钢骨水泥
钣
钣金件
钤
钤记
钥
钥匙
钦
钦仰
钦佩
钦定
钦差
钦差大臣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 21:57:25