请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主任
释义 主任
[zhǔrèn]
 chủ nhiệm。职位名称,一个部门或机构的主要负责人。
 办公室主任
 chủ nhiệm văn phòng; trưởng phòng.
 车间主任
 chủ nhiệm phân xưởng.
 委员会主任。
 trưởng ban; uỷ ban chủ nhiệm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:32:58