请输入您要查询的越南语单词:
单词
半拉子
释义
半拉子
[bànlǎ·zi]
1. một nửa; nửa; nửa chừng; dở chừng。半个;一半。
房子修了个半拉子, 还没完工。
phòng mới sửa dở chừng, chưa xong
2. thằng nhỏ (người giúp việc chưa trưởng thành). 指末成年的长工。
随便看
垦区
垦殖
垦种
垦荒
垧
垩
垫
垫上运动
垫付
垫圈
垫子
垫平
垫底儿
垫支
垫料
垫款
垫片
垫肩
垫背
垫脚
垫脚石
垫补
垫被
垫话
垫高
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:28:43