请输入您要查询的越南语单词:
单词
半拉子
释义
半拉子
[bànlǎ·zi]
1. một nửa; nửa; nửa chừng; dở chừng。半个;一半。
房子修了个半拉子, 还没完工。
phòng mới sửa dở chừng, chưa xong
2. thằng nhỏ (người giúp việc chưa trưởng thành). 指末成年的长工。
随便看
造物主
造福
造端
造访
造诣
造谣
逡
逡巡
逢
逢凶化吉
逢场作戏
逢年过节
逢迎
逢集
逦
逩
逭
逮
逮捕
逮捕证
逯
逴
逵
逶
逶迤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 10:54:48