请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主宰
释义 主宰
[zhǔzǎi]
 1. chi phối; thống trị; nắm giữ。支配;统治;掌握。
 主宰万物
 chi phối mọi vật
 迷信的人总以为人的命运是由上天主宰的。
 người mê tín cho rằng vận mệnh con người do trời chi phối.
 2. chủ tể (lực lượng nắm giữ, chi phối người hoặc sự vật.)。掌握、支配人或事物的力量。
 思想是人们行动的主宰。
 tư tưởng là lực lượng chi phối hành động của con người.
 中国人民已经成为自己命运的主宰。
 nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:51:46