释义 |
主心骨 | | | | | [zhǔxīn'gǔ] | | | 1. người tâm phúc; người đáng tin cậy; tâm phúc。可依靠的人或事物。 | | | 你来了,我可有了主心骨了! | | anh đến rồi, tôi đã có người đáng tin cậy rồi! | | | 2. chủ kiến; chủ định。主见;主意。 | | | 事情来得太突然,一时间我也没了主心骨。 | | sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì. |
|