请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主心骨
释义 主心骨
[zhǔxīn'gǔ]
 1. người tâm phúc; người đáng tin cậy; tâm phúc。可依靠的人或事物。
 你来了,我可有了主心骨了!
 anh đến rồi, tôi đã có người đáng tin cậy rồi!
 2. chủ kiến; chủ định。主见;主意。
 事情来得太突然,一时间我也没了主心骨。
 sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 10:40:02