请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出现
释义 出现
[chūxiàn]
 xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra。显露出来;产生出来。
 比赛前半小时运动员已经出现在运动场上了。
 nửa tiếng trước khi thi đấu, các vận động viên đã xuất hiện, vận động trên sân.
 近年来出现了许多优秀作品。
 những năm gần đây xuất hiện rất nhiều tác phẩm hay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:14:52