请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出活
释义 出活
[chūhuó]
 1. làm; làm việc。(出活儿)干出活儿。
 有了新式农具,干活又轻巧,出活又快。
 có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.
 2. dôi việc; nhiều việc。单位时间内干出较多的活。
 下午虽然只干了两个钟头,可是很出活。
 buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:12:20