请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 保护层
释义 保护层
[bǎohùcéng]
 ô dù; kẻ bao che (vốn chỉ lớp ngoài bảo vệ cho bên trong không bị hư hại, dùng ví một số người bao che cho người xấu)。原指防止内部不受损坏的表层,比喻对坏人有庇护作用的一些人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:14:50