请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiá]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 13
Hán Việt: HẠ
 nhàn rỗi; rỗi; rảnh rang; rỗi rãi; rảnh việc。 没有事的时候;空闲。
 无暇 兼顾。
 không có thì giờ rỗi để chú ý tất cả các mặt; không rảnh trông nom.
 自顾不暇 。(自己顾自己都顾不过来)。
 tự lo cho mình cũng chưa xong (ốc còn chưa mang nổi mình ốc).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 19:05:49