请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (迺,廼)
[nǎi]
Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt
Số nét: 2
Hán Việt: NÃI
 1. là; chính là; quả là。是; 就是;实在是。
 《红楼梦》乃一代奇书。
 "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
 失败乃成功之母。
 thất bại là mẹ thành công.
 2. thế là; thế vậy; bèn 。于是。
 因山势高峻,乃在山腰休息片时。
 vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
 3. mới; có thể mới。才。
 惟虚心乃能进步。
 chỉ có khiêm tốn mới có thể tiến bộ được.
 4. anh; ngươi; mày。你;你的。
 乃父。
 cha anh.
 乃兄。
 anh mày.
Từ ghép:
 乃尔 ; 乃至
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 23:08:00