请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (義)
[yì]
Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt
Số nét: 3
Hán Việt: NGHĨA
 1. chính nghĩa。正义。
 道义
 đạo nghĩa
 大义灭亲
 vì đại nghĩa quên tình riêng; vì nước quên nhà
 义不容辞
 không thể chối từ; không thể thoái thác.
 2. hợp với chính nghĩa và lợi ích chung。合乎正义或公益的。
 义举
 nghĩa cử; hành động vì nghĩa.
 义演
 biểu diễn để cứu trợ
 3. tình thân ái。 情谊。
 情义
 tình nghĩa
 忘恩负义
 vong ân phụ nghĩa; ăn cháo đá bát; đặng cá quên nơm.
 4. nuôi。 因抚养或拜认而成为亲属的。
 义父
 cha nuôi; nghĩa phụ
 义女
 con gái nuôi; nghĩa nữ
 5. nhân tạo; giả。人工制造的(人体的部分)。
 义齿
 răng giả
 义肢
 chân giả; tay giả
 6. họ Nghĩa。姓。
 7. ý nghĩa; nghĩa。意义。
 字义
 nghĩa của chữ
 定义
 định nghĩa
Từ ghép:
 义不容辞 ; 义仓 ; 义齿 ; 义地 ; 义愤 ; 义愤填膺 ; 义行 ; 义和团 ; 义静 ; 义举 ; 义军 ; 义理 ; 义卖 ; 义旗 ; 义气 ; 义师 ; 义士 ; 义塾 ; 义坛 ; 义无反顾 ; 义务 ; 义务兵 ; 义务兵役制 ; 义务教育 ; 义项 ; 义形于色 ; 义学 ; 义演 ; 义勇 ; 义勇军 ; 义战 ; 义诊 ; 义正词严 ; 义肢 ; 义冢
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:53:22