请输入您要查询的越南语单词:
单词
行业
释义
行业
[hángyè]
nghề; ngành; ngành nghề; chức nghiệp; nghề nghiệp。工商业中的类别。泛指职业。
饮食行业
ngành ẩm thực; ngành ăn uống
服务行业
nghề phục vụ
随便看
挤满
挤牙膏
挤眉弄眼
挤眼
挤落
挤轧
挤进
挥
挥动
挥发
挥发性
挥发油
挥师
挥戈
挥手
挥斥
挥毫
挥汗成雨
挥泪
挥洒
挥舞
挥金如土
挥霍
挥霍无度
挥麈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:32:56