请输入您要查询的越南语单词:
单词
儿女
释义
儿女
[érnǚ]
1. con cái; con cháu; con; những người con。子女。
把儿女抚养成人。
nuôi nấng con cái trưởng thành.
英雄的中华儿女。
con cháu Trung Hoa anh hùng.
2. nam nữ; trai gái。男女。
儿女情长(多指过分看重爱情)。
tình yêu nam nữ đằm thắm.
随便看
摇
摇动
摇唇鼓舌
摇头
摇头摆尾
摇头晃脑
摇尾乞怜
摇手
摇摆
摇摇欲坠
摇撼
摇旗呐喊
摇晃
摇曳
摇椅
摇篮
摇篮曲
摇耧
摇船
摇荡
摇蚊
摇蜜
摇身一变
摇钱树
摈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 19:57:02