请输入您要查询的越南语单词:
单词
儿女
释义
儿女
[érnǚ]
1. con cái; con cháu; con; những người con。子女。
把儿女抚养成人。
nuôi nấng con cái trưởng thành.
英雄的中华儿女。
con cháu Trung Hoa anh hùng.
2. nam nữ; trai gái。男女。
儿女情长(多指过分看重爱情)。
tình yêu nam nữ đằm thắm.
随便看
展销
展限
展露
屙
属
属于
属员
属国
属地
属垣有耳
属性
属意
属望
属相
屟
屠
屠刀
屠城
屠夫
屠宰
屠宰场
屠宰税
屠戮
屠户
屠杀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 11:33:26