请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 儿女
释义 儿女
[érnǚ]
 1. con cái; con cháu; con; những người con。子女。
 把儿女抚养成人。
 nuôi nấng con cái trưởng thành.
 英雄的中华儿女。
 con cháu Trung Hoa anh hùng.
 2. nam nữ; trai gái。男女。
 儿女情长(多指过分看重爱情)。
 tình yêu nam nữ đằm thắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:47:32