请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 屠城
释义 屠城
[túchéng]
 tàn sát hàng loạt dân trong thành; giết hại dân trong thành。攻破城池后屠杀城中的居民。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 7:52:03