请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 儿子
释义 儿子
[ér·zi]
 con trai; người con (dùng đối với cha mẹ)。男孩子(对父母而言)。
 他是中国人民忠实的儿子。
 anh ấy là người con trung thành của nhân dân Trung Quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 22:25:49