请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 充军
释义 充军
[chōngjūn]
 sung quân; trục xuất; lưu đày; đày ải (hình phạt lưu đày thời phong kiến, giải người có tội đến biên giới làm lính hoặc khổ sai)。封建时代的一种流刑,把罪犯解到边远地方当兵或服劳役。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 17:49:52