请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kòu]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 11
Hán Việt: KHẤU
 1. kẻ xâm lược; bọn địch; bọn giặc; cướp; kẻ cướp; tên cướp。强盗或外来的侵略者(也指敌人)。
 外寇。
 giặc ngoại xâm.
 寇仇。
 giặc thù; kẻ thù.
 海寇。
 cướp biển.
 2. xâm lược; xâm lăng; gây hấn; xâm nhập; đột nhập; xâm lấn。敌人来侵略。
 入寇。
 vào xâm lược.
 3. họ Khấu。(Ḳu) 姓。
Từ ghép:
 寇仇
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 8:32:02