请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 富余
释义 富余
[fù·yu]
 dư; dư dật; thừa thãi; thừa; nhiều。足够而有剩余。
 富余人员
 thừa nhân viên
 把富余的钱存银行。
 đem tiền dư gửi vào ngân hàng.
 时间还富余,不必着急。
 thời gian còn nhiều, không nên vội vã.
 这里抽水机有富余,可以支援你们两台。
 máy bơm nước ở đây có dư, có thể chi viện cho các anh hai cái.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 3:33:54