请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhào]
Bộ: 儿 - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: TRIỆU
 1. điềm báo; dấu hiệu báo trước。预兆1.。
 征兆
 điềm báo
 不吉之兆
 điềm chẳng lành
 2. báo trước; cho biết trước。预示。
 瑞雪兆丰年。
 tuyết báo được mùa.
 3. họ Triệu。姓。4.
 a. triệu (số đếm)。数目。
 b. một triệu。 一百万。
 c. một trăm tỷ (thời xưa.)。古代指一万亿。
Từ ghép:
 兆头
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 23:38:09