请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 外族
释义 外族
[wàizú]
 1. người khác họ。本家族以外的人。
 2. người nước ngoài。本国以外的人,外国人。
 3. ngoại tộc; dân tộc khác (người Hán gọi tất cả những dân tộc khác là ngoại tộc)。中国历史上指本民族以外的民族。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 13:03:34