请输入您要查询的越南语单词:
单词
外带
释义
外带
[wàidài]
1. lốp; vỏ (xe)。 外胎的通称。
2. ngoài ra; ngoài ra còn。又加上。
他进厂当学徒,外带上夜校念书。
anh ấy vào xưởng học nghề, ngoài ra còn đi học ở những lớp học ban đêm.
随便看
协调
卐
卑
卑下
卑不足道
卑之无甚高论
卑劣
卑屈
卑微
卑怯
卑恭
卑污
卑礼厚币
卑视
卑贱
卑赞廷式
卑躬屈膝
卑躬屈节
卑辞
卑辞厚礼
卑鄙
卒
卒业
卒中
卒子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 16:57:16