请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 外带
释义 外带
[wàidài]
 1. lốp; vỏ (xe)。 外胎的通称。
 2. ngoài ra; ngoài ra còn。又加上。
 他进厂当学徒,外带上夜校念书。
 anh ấy vào xưởng học nghề, ngoài ra còn đi học ở những lớp học ban đêm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:09:04