请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 先前
释义 先前
[xiānqián]
 trước kia; trước (một mốc thời gian nào đó). Chú ý: không thể dùng '先前'sau động từ để biểu thị thời gian như'以前'。时间词,泛指以前或指某个时候以前。注意'以前'可以用在动词后面表示时间。
 吃饭以前要洗手。
 trước khi ăn cơm phải rửa tay (trong câu này không thể dùng '先前').
 我们煤矿的机械化程度比先前高多了。
 trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:55:50