释义 |
先前 | | | | | [xiānqián] | | | trước kia; trước (một mốc thời gian nào đó). Chú ý: không thể dùng '先前'sau động từ để biểu thị thời gian như'以前'。时间词,泛指以前或指某个时候以前。注意'以前'可以用在动词后面表示时间。 | | | 吃饭以前要洗手。 | | trước khi ăn cơm phải rửa tay (trong câu này không thể dùng '先前'). | | | 我们煤矿的机械化程度比先前高多了。 | | trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều. |
|