请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 先声
释义 先声
[xiānshēng]
 tiếng chuông báo trước; điềm báo trước; tiền đề (chỉ một sự kiện nào đó có tính chất tương đồng dự báo trước một sự kiện trọng đại)。 指发生在重大事件之前的性质相同的某项事件。
 法国大革命是十九世纪各国资产阶级革命的先声。
 cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 0:17:54