释义 |
先声 | | | | | [xiānshēng] | | | tiếng chuông báo trước; điềm báo trước; tiền đề (chỉ một sự kiện nào đó có tính chất tương đồng dự báo trước một sự kiện trọng đại)。 指发生在重大事件之前的性质相同的某项事件。 | | | 法国大革命是十九世纪各国资产阶级革命的先声。 | | cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX. |
|