请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 经济
释义 经济
[jīngjì]
 1. kinh tế。经济学上指社会物质生产和再生产的活动。
 2. lợi hại; kinh tế (đối với nền kinh tế quốc dân)。对国民经济有利或有害的。
 经济作物。
 cây công nghiệp; cây kinh tế.
 经济昆虫。
 côn trùng kinh tế (như tằm, ong...)
 3. mức sống; đời sống (cá nhân)。个人生活用度。
 他家经济比较宽裕。
 mức sống nhà anh ấy tương đối thoải mái.
 4. tiết kiệm; đỡ tốn kém; hạn chế。用较少的人力、物力、时间获得较大的成果。
 作者用非常经济的笔墨写出了这一场复杂的斗争。
 tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
 5. trị nước; trị quốc。治理国家。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 6:46:00