请输入您要查询的越南语单词:
单词
滑头
释义
滑头
[huátóu]
1. kẻ dối trá; kẻ lừa dối; người xảo quyệt; tên láu cá; cáo già。油滑不老实的人。
老滑头
kẻ dối trá; cáo già.
2. dối trá; không thật thà; không thành thật。油滑,不老实。
这家伙滑头得很。
người này không thành thật.
随便看
畜力
畜圈
畜栏
畜牧
畜生
畜疫
畜群
畜肥
畠
畤
略
略为
略图
略微
略略
略称
略识之无
略语
畦
畦灌
畦田
番
番号
番椒
番瓜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 7:36:06