请输入您要查询的越南语单词:
单词
滑头
释义
滑头
[huátóu]
1. kẻ dối trá; kẻ lừa dối; người xảo quyệt; tên láu cá; cáo già。油滑不老实的人。
老滑头
kẻ dối trá; cáo già.
2. dối trá; không thật thà; không thành thật。油滑,不老实。
这家伙滑头得很。
người này không thành thật.
随便看
征婚
征实
征尘
征帆
征引
征战
征收
征文
征服
征求
征用
征程
征稿
征聘
征衣
征订
征讨
征询
征调
征象
征购
征途
征集
徂
径
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:34