请输入您要查询的越南语单词:
单词
先行官
释义
先行官
[xiānxíngguān]
quan đi trước; người dẫn đầu; đi hàng đầu (vốn chỉ võ quan chỉ huy trong hí khúc, nay chỉ người hoặc việc tiên phong)。 戏曲小说中指指挥先头部队的武官。
铁路运输是国民经济的先行。
vận tải đường sắt là ngành dẫn đầu trong nền kinh tế quốc dân。
随便看
洗尘
洗心革面
洗手
洗涤
洗澡
洗濯
洗煤
洗碱
洗礼
洗练
洗耳恭听
洗雪
洙
洚
洛
洛杉矶
洛美
洛阳纸贵
洞
洞中肯綮
洞入
洞天
洞天福地
洞子
洞子货
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 17:03:21