请输入您要查询的越南语单词:
单词
洗手
释义
洗手
[xǐshǒu]
1. trở lại đường ngay; cải tà quy chính (ví với bọn trộm cướp, cải tà quy chính)。比喻盗贼等改邪归正。
2. rửa tay; bỏ nghề (ví với không tiếp tục làm nghề cũ nữa)。比喻对某项职业不再继续干。
随便看
錣
錤
錾
錾刀
錾子
鍚
鍪
鍮
鎏
鎓
瑟
瑟瑟
瑟缩
瑢
瑨
瑭
瑰
瑰丽
瑰伟
瑰奇
瑰宝
瑰异
瑰玮
瑳
瑶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:13:21