释义 |
光彩 | | | | | [guāngcǎi] | | | 1. màu sắc ánh sáng; hào quang; ánh sáng rực rỡ; màu sắc。颜色或光泽;光辉。 | | | 橱窗里面摆着光彩夺目的各色丝绸。 | | trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt. | | | 2. quang vinh; vinh dự; vẻ vang; thơm。光荣。 | | | 小张当了劳动模范,咱全村都很光彩。 | | cậu Trương là điển hình lao động, làm cả thôn chúng tôi đều vẻ vang lây. |
|