请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 光彩
释义 光彩
[guāngcǎi]
 1. màu sắc ánh sáng; hào quang; ánh sáng rực rỡ; màu sắc。颜色或光泽;光辉。
 橱窗里面摆着光彩夺目的各色丝绸。
 trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
 2. quang vinh; vinh dự; vẻ vang; thơm。光荣。
 小张当了劳动模范,咱全村都很光彩。
 cậu Trương là điển hình lao động, làm cả thôn chúng tôi đều vẻ vang lây.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 20:12:48