请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (訥)
[nè]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 11
Hán Việt: NỘT
 chậm rãi; ấp úng; ngắc ngứ (nói)。(说话)迟钝。
 木讷。
 hiền như khúc gỗ.
 口讷。
 ăn nói vụng về.
Từ ghép:
 讷讷
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 20:51:29