| | | |
| [guāngjǐng] |
| | 1. quang cảnh; hoàn cảnh。时光景物。 |
| | 好一派草原光景。 |
| quang cảnh thảo nguyên tươi tốt. |
| | 2. tình cảnh; tình trạng; hoàn cảnh; gia cảnh。境况;状况;情景。 |
| | 他家的光景还不错。 |
| gia cảnh nhà anh ấy rất tuyệt. |
| | 我们俩初次见面的光景,我还记得很清楚。 |
| hoàn cảnh hai chúng ta gặp nhau lần đầu tôi còn nhớ rất rõ. |
| | 3. (biểu thị sự phỏng đoán)。表示估计。 |
| | a. có thể; có lẽ; có nhẽ。一般的情况。 |
| | 今天太闷热,光景是要下雨。 |
| hôm nay trời nóng quá, có thể sắp mưa. |
| | b. khoảng; ước chừng; khoảng chừng (thời gian hoặc số lượng) 。 时间或数量(用在表时间或数量的词语后面) 。 |
| | 半夜光景起了风 |
| khoảng nửa đêm có gió thổi. |
| | 里面有十几个小孩子,大都只有五六岁光景。 |
| trong đó có mười mấy đứa bé khoảng chừng 5, 6 tuổi. |