请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 光景
释义 光景
[guāngjǐng]
 1. quang cảnh; hoàn cảnh。时光景物。
 好一派草原光景。
 quang cảnh thảo nguyên tươi tốt.
 2. tình cảnh; tình trạng; hoàn cảnh; gia cảnh。境况;状况;情景。
 他家的光景还不错。
 gia cảnh nhà anh ấy rất tuyệt.
 我们俩初次见面的光景,我还记得很清楚。
 hoàn cảnh hai chúng ta gặp nhau lần đầu tôi còn nhớ rất rõ.
 3. (biểu thị sự phỏng đoán)。表示估计。
 a. có thể; có lẽ; có nhẽ。一般的情况。
 今天太闷热,光景是要下雨。
 hôm nay trời nóng quá, có thể sắp mưa.
 b. khoảng; ước chừng; khoảng chừng (thời gian hoặc số lượng) 。 时间或数量(用在表时间或数量的词语后面) 。
 半夜光景起了风
 khoảng nửa đêm có gió thổi.
 里面有十几个小孩子,大都只有五六岁光景。
 trong đó có mười mấy đứa bé khoảng chừng 5, 6 tuổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:58:29