请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 激将
释义 激将
[jījiàng]
 kích tướng; nói khích; khích tướng (dùng lời lẽ để kích người ta làm)。用刺激性的话或反面的话鼓动人去做(原来不愿意做或不敢做的事)。
 请将不如激将。
 thỉnh tướng không bằng kích tướng.
 激将法。
 cách kích tướng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 18:56:59