请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 未尝
释义 未尝
[wèicháng]
 1. chưa từng; chưa hề。未曾。
 终夜未尝合眼
 suốt đêm không hề chợp mắt
 2. không hẳn; không phải là。加在否定词前面,构成双重否定,意思跟'不是(不、没)'相同,但口气更委婉。
 这未尝不是一个好建议。
 không hẳn không phải là một kiến nghị hay.
 你的办法固然有优点,但是也未尝没有缺点。
 biện pháp của anh cố nhiên có nhiều ưu điểm, nhưng cũng không hẳn không có khuyết điểm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 18:25:59