请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 末年
释义 末年
[mònián]
 những năm cuối; cuối thời (của một triều đại)。(历史上一个朝代或一个君主在位时期)最后的一段时期。
 明朝末年。
 cuối thời nhà Minh.
 道光末年。
 năm cuối niên hiệu Đạo Quang..
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:18:46