请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 表扬
释义 表扬
[biǎoyáng]
 khen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụng。对好人好事公开赞美。
 表扬劳动模范。
 biểu dương lao động tiên tiến
 他在厂里多次受到表扬。
 anh ấy được nhà máy tuyên dương nhiều lần
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 2:04:32