请输入您要查询的越南语单词:
单词
表扬
释义
表扬
[biǎoyáng]
动
khen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụng。对好人好事公开赞美。
表扬劳动模范。
biểu dương lao động tiên tiến
他在厂里多次受到表扬。
anh ấy được nhà máy tuyên dương nhiều lần
随便看
近邻
近郊
迒
岁修
岁差
岁序
岁数
岁星
岁暮
岁月
岁杪
岁除
岁首
岂
岂但
岂有此理
岂非
岈
岌
岌岌
岍
岐
岑
岑寂
岔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 2:04:32