请输入您要查询的越南语单词:
单词
本事
释义
本事
[běnshì]
名
cốt truyện; câu chuyện thật; truyện nguyên mẫu (tình tiết câu chuyện làm chủ đề cho tác phẩm văn học)。文学作品主题所根据的故事情节。
本事诗。
thơ kể chuyện
这些诗词的本事,年久失考。
câu chuyện thật của những bài thơ bài từ này vì lâu năm quá không tra cứu được.
随便看
录取
录影
录放
录用
录音
录音带
录音机
录音电话
彖
彖辞
彗
彗尾
彗星
彘
彙
彝
彝剧
彝族
彞
彞族
彟
形
形似
形体
形制
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:34:41